Bracket Order
center|500px|Ví dụ minh họa Bracket Order
Bracket Order: Hướng Dẫn Toàn Diện Cho Người Mới Bắt Đầu trong Giao Dịch Hợp Đồng Tương Lai Tiền Điện Tử
Bracket Order là một công cụ quản lý rủi ro mạnh mẽ, thường được sử dụng bởi các nhà giao dịch hợp đồng tương lai tiền điện tử để tự động hóa việc đặt lệnh và bảo vệ lợi nhuận. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về Bracket Order, từ định nghĩa cơ bản, cách thức hoạt động, các loại Bracket Order phổ biến, đến những ưu điểm, nhược điểm và cách sử dụng hiệu quả trong giao dịch.
1. Bracket Order là gì?
Bracket Order, hay còn gọi là OCO (One Cancels the Other), là một lệnh giao dịch bao gồm hai lệnh được liên kết với nhau: một lệnh giới hạn (limit order) để chốt lời và một lệnh dừng lỗ (stop-loss order) để hạn chế rủi ro. Khi một trong hai lệnh này được thực hiện, lệnh còn lại sẽ tự động bị hủy. Nói cách khác, Bracket Order cho phép bạn xác định trước mức giá bạn muốn chốt lời và mức giá bạn sẵn sàng chấp nhận thua lỗ, đồng thời tự động hóa quá trình thực hiện các lệnh này.
Đây là một chiến lược quản lý rủi ro chủ động, giúp nhà giao dịch giảm căng thẳng và tránh đưa ra quyết định giao dịch cảm tính trong những thời điểm thị trường biến động mạnh. Thay vì phải liên tục theo dõi thị trường và điều chỉnh lệnh thủ công, bạn có thể để Bracket Order tự động thực hiện các lệnh theo các điều kiện đã được xác định trước.
2. Cách thức hoạt động của Bracket Order
Để hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của Bracket Order, chúng ta hãy xem xét một ví dụ cụ thể:
Giả sử bạn đang giao dịch Bitcoin với giá hiện tại là 30.000 USD. Bạn tin rằng giá Bitcoin sẽ tăng, nhưng bạn cũng muốn bảo vệ vốn của mình. Bạn quyết định đặt một Bracket Order với các thông số sau:
- **Lệnh vào (Entry Order):** Mua Bitcoin với giá thị trường hiện tại (30.000 USD).
- **Lệnh chốt lời (Take-Profit Order):** Đặt lệnh giới hạn bán Bitcoin ở mức giá 31.000 USD.
- **Lệnh dừng lỗ (Stop-Loss Order):** Đặt lệnh dừng lỗ bán Bitcoin ở mức giá 29.000 USD.
Khi bạn đặt Bracket Order này, hệ thống sẽ tự động thực hiện các lệnh sau:
1. **Thực hiện lệnh vào:** Mua Bitcoin với giá 30.000 USD. 2. **Đặt lệnh chốt lời và dừng lỗ:** Hệ thống sẽ đặt hai lệnh giới hạn: một lệnh bán ở 31.000 USD và một lệnh bán ở 29.000 USD. 3. **Tự động hủy lệnh:**
* Nếu giá Bitcoin tăng lên 31.000 USD, lệnh chốt lời sẽ được thực hiện, bán Bitcoin của bạn với giá 31.000 USD và lệnh dừng lỗ sẽ tự động bị hủy. * Nếu giá Bitcoin giảm xuống 29.000 USD, lệnh dừng lỗ sẽ được thực hiện, bán Bitcoin của bạn với giá 29.000 USD và lệnh chốt lời sẽ tự động bị hủy.
Như bạn thấy, Bracket Order giúp bạn tự động chốt lời khi giá đạt đến mục tiêu của bạn hoặc hạn chế thua lỗ khi giá giảm xuống mức chấp nhận được.
3. Các loại Bracket Order phổ biến
Có nhiều biến thể của Bracket Order, tùy thuộc vào nhu cầu và chiến lược giao dịch của bạn. Dưới đây là một số loại Bracket Order phổ biến:
- **Standard Bracket Order:** Đây là loại Bracket Order cơ bản nhất, bao gồm một lệnh vào, một lệnh chốt lời và một lệnh dừng lỗ, như ví dụ đã trình bày ở trên.
- **Trailing Bracket Order:** Trong loại Bracket Order này, lệnh dừng lỗ sẽ tự động điều chỉnh theo hướng có lợi cho bạn. Ví dụ, nếu giá Bitcoin tăng lên 32.000 USD, lệnh dừng lỗ có thể tự động điều chỉnh lên 31.000 USD để bảo vệ lợi nhuận của bạn. Phân tích kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức trailing stop phù hợp.
- **Reverse Bracket Order:** Loại Bracket Order này được sử dụng khi bạn dự đoán giá sẽ giảm. Lệnh chốt lời được đặt ở mức giá thấp hơn giá hiện tại và lệnh dừng lỗ được đặt ở mức giá cao hơn.
- **Multiple Bracket Order:** Cho phép bạn đặt nhiều Bracket Order khác nhau cho một giao dịch, với các mức giá chốt lời và dừng lỗ khác nhau. Điều này có thể hữu ích trong các thị trường biến động hoặc khi bạn muốn thử nghiệm các chiến lược khác nhau.
4. Ưu điểm của Bracket Order
Bracket Order mang lại nhiều lợi ích cho các nhà giao dịch hợp đồng tương lai:
- **Quản lý rủi ro hiệu quả:** Bracket Order giúp bạn hạn chế rủi ro bằng cách tự động đặt lệnh dừng lỗ.
- **Tự động hóa giao dịch:** Bracket Order giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức bằng cách tự động thực hiện các lệnh giao dịch.
- **Giảm căng thẳng:** Bracket Order giúp bạn giảm căng thẳng bằng cách loại bỏ nhu cầu phải liên tục theo dõi thị trường và điều chỉnh lệnh thủ công.
- **Bảo vệ lợi nhuận:** Bracket Order giúp bạn chốt lời khi giá đạt đến mục tiêu của bạn, bảo vệ lợi nhuận của bạn khỏi sự sụt giảm giá.
- **Kỷ luật giao dịch:** Bracket Order giúp bạn tuân thủ kế hoạch giao dịch của mình và tránh đưa ra quyết định giao dịch cảm tính.
5. Nhược điểm của Bracket Order
Mặc dù Bracket Order có nhiều ưu điểm, nhưng cũng có một số nhược điểm cần lưu ý:
- **Trượt giá (Slippage):** Trong các thị trường biến động mạnh, giá thực tế mà bạn nhận được có thể khác với giá bạn đã đặt trong lệnh Bracket Order.
- **Không phù hợp với mọi chiến lược:** Bracket Order không phù hợp với tất cả các chiến lược giao dịch. Ví dụ, nó có thể không hiệu quả trong các thị trường đi ngang hoặc khi bạn muốn giữ vị thế trong thời gian dài.
- **Chi phí giao dịch:** Việc đặt và thực hiện nhiều lệnh giao dịch có thể làm tăng chi phí giao dịch của bạn.
- **Phụ thuộc vào nền tảng giao dịch:** Không phải tất cả các nền tảng giao dịch đều hỗ trợ Bracket Order.
6. Cách sử dụng Bracket Order hiệu quả
Để sử dụng Bracket Order hiệu quả, bạn cần lưu ý những điều sau:
- **Xác định rõ mục tiêu giao dịch:** Trước khi đặt Bracket Order, hãy xác định rõ mục tiêu giao dịch của bạn, bao gồm mức giá bạn muốn chốt lời và mức giá bạn sẵn sàng chấp nhận thua lỗ.
- **Sử dụng phân tích kỹ thuật:** Phân tích kỹ thuật có thể giúp bạn xác định các mức giá chốt lời và dừng lỗ hợp lý. Hãy sử dụng các chỉ báo kỹ thuật như đường trung bình động, Fibonacci retracement và RSI để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự quan trọng.
- **Xem xét biến động thị trường:** Biến động thị trường có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của Bracket Order. Trong các thị trường biến động mạnh, bạn có thể cần đặt lệnh chốt lời và dừng lỗ rộng hơn để tránh bị trượt giá.
- **Điều chỉnh lệnh khi cần thiết:** Đừng ngần ngại điều chỉnh lệnh Bracket Order của bạn khi điều kiện thị trường thay đổi.
- **Thử nghiệm và đánh giá:** Hãy thử nghiệm các loại Bracket Order khác nhau và đánh giá hiệu quả của chúng để tìm ra chiến lược phù hợp nhất với bạn.
7. Bracket Order và các chiến lược giao dịch
Bracket Order có thể được sử dụng trong nhiều chiến lược giao dịch khác nhau, bao gồm:
- **Day Trading:** Sử dụng Bracket Order để quản lý rủi ro và chốt lời nhanh chóng trong các giao dịch ngắn hạn.
- **Swing Trading:** Sử dụng Bracket Order để bắt giữ các xu hướng trung hạn và bảo vệ lợi nhuận.
- **Scalping:** Sử dụng Bracket Order để tận dụng lợi thế của các biến động giá nhỏ trong thời gian ngắn.
- **Trend Following:** Sử dụng Bracket Order để theo dõi các xu hướng dài hạn và tối đa hóa lợi nhuận.
- **Mean Reversion:** Sử dụng Bracket Order để tận dụng lợi thế của các biến động giá tạm thời so với giá trị trung bình.
8. Các công cụ hỗ trợ Bracket Order
Nhiều nền tảng giao dịch cung cấp các công cụ hỗ trợ Bracket Order, bao gồm:
- **Giao diện đặt lệnh trực quan:** Cho phép bạn dễ dàng đặt lệnh Bracket Order với các thông số tùy chỉnh.
- **Cảnh báo và thông báo:** Gửi thông báo khi lệnh của bạn được thực hiện hoặc khi giá đạt đến mức giá chốt lời hoặc dừng lỗ.
- **Công cụ phân tích kỹ thuật:** Cung cấp các chỉ báo kỹ thuật và công cụ vẽ biểu đồ để giúp bạn xác định các mức giá chốt lời và dừng lỗ hợp lý.
- **Backtesting:** Cho phép bạn kiểm tra hiệu quả của các chiến lược Bracket Order khác nhau trên dữ liệu lịch sử.
9. Lưu ý quan trọng
- Luôn hiểu rõ rủi ro liên quan đến giao dịch hợp đồng tương lai tiền điện tử trước khi sử dụng Bracket Order.
- Không đầu tư nhiều hơn số tiền bạn có thể chấp nhận mất.
- Sử dụng các công cụ quản lý rủi ro khác nhau để bảo vệ vốn của bạn.
- Liên tục học hỏi và cập nhật kiến thức về thị trường tiền điện tử.
- Tham khảo ý kiến của các chuyên gia tài chính trước khi đưa ra bất kỳ quyết định giao dịch nào.
10. Kết luận
Bracket Order là một công cụ quản lý rủi ro mạnh mẽ có thể giúp bạn tự động hóa việc đặt lệnh và bảo vệ lợi nhuận trong giao dịch hợp đồng tương lai tiền điện tử. Bằng cách hiểu rõ cách thức hoạt động, các loại Bracket Order phổ biến và cách sử dụng hiệu quả, bạn có thể cải thiện đáng kể hiệu quả giao dịch của mình. Hãy nhớ rằng, giao dịch tiền điện tử luôn tiềm ẩn rủi ro, vì vậy hãy luôn quản lý rủi ro một cách cẩn thận và đầu tư một cách có trách nhiệm.
Phân tích khối lượng giao dịch cũng là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi sử dụng Bracket Order, đặc biệt là để xác định tính thanh khoản của thị trường và khả năng thực hiện lệnh của bạn.
Quản lý vốn là một phần không thể thiếu trong bất kỳ chiến lược giao dịch nào, bao gồm cả việc sử dụng Bracket Order.
Đòn bẩy trong giao dịch hợp đồng tương lai có thể khuếch đại cả lợi nhuận và thua lỗ, vì vậy hãy sử dụng nó một cách thận trọng.
Thị trường bò và Thị trường gấu đều có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của Bracket Order, vì vậy hãy điều chỉnh chiến lược của bạn cho phù hợp.
ICO (Initial Coin Offering) và IEO (Initial Exchange Offering) có thể tạo ra các cơ hội giao dịch mới, nhưng cũng đi kèm với rủi ro cao hơn.
DeFi (Decentralized Finance) và NFT (Non-Fungible Token) là những lĩnh vực mới nổi trong thị trường tiền điện tử, mang lại nhiều cơ hội giao dịch tiềm năng.
Stablecoin có thể được sử dụng để bảo vệ vốn của bạn khỏi sự biến động của thị trường.
Giao dịch thuật toán và Giao dịch lượng tử là các kỹ thuật giao dịch tiên tiến có thể sử dụng Bracket Order để thực hiện các chiến lược phức tạp.
Bảo mật tiền điện tử là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi giao dịch tiền điện tử.
Thuế tiền điện tử là một vấn đề phức tạp, vì vậy hãy tìm hiểu kỹ về các quy định thuế áp dụng cho giao dịch tiền điện tử ở quốc gia của bạn.
Phân tích on-chain có thể cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động của mạng lưới blockchain và giúp bạn đưa ra các quyết định giao dịch sáng suốt hơn.
Smart Contract là một phần quan trọng của hệ sinh thái tiền điện tử và có thể được sử dụng để tự động hóa các giao dịch.
Web3 là thế hệ internet tiếp theo, được xây dựng trên công nghệ blockchain và mang lại nhiều cơ hội mới cho các nhà giao dịch.
DEX (Decentralized Exchange) là các sàn giao dịch phi tập trung, cho phép bạn giao dịch tiền điện tử trực tiếp với những người khác mà không cần thông qua trung gian.
CME Group và Binance Futures là các sàn giao dịch hợp đồng tương lai tiền điện tử hàng đầu.
Arbitrage là một chiến lược giao dịch tận dụng sự khác biệt về giá giữa các sàn giao dịch khác nhau.
Hedge là một chiến lược giao dịch giảm thiểu rủi ro bằng cách bù đắp các vị thế đối lập.
Correlation Trading là một chiến lược giao dịch dựa trên mối tương quan giữa các loại tiền điện tử khác nhau.
Pattern Day Trader Rule là một quy định của SEC áp dụng cho các nhà giao dịch thường xuyên giao dịch trong ngày.
Volatility Trading là một chiến lược giao dịch tận dụng sự biến động của thị trường.
Risk Reward Ratio là một chỉ số quan trọng để đánh giá tiềm năng lợi nhuận và rủi ro của một giao dịch.
Margin Call là một thông báo từ sàn giao dịch yêu cầu bạn bổ sung thêm vốn vào tài khoản của mình để đáp ứng các yêu cầu về ký quỹ.
Liquidation là quá trình đóng vị thế của bạn khi bạn không thể đáp ứng các yêu cầu về ký quỹ.
Funding Rate là khoản phí hoặc thưởng được trả cho các nhà giao dịch hợp đồng tương lai vĩnh viễn.
Order Book là một danh sách các lệnh mua và bán đang chờ xử lý trên sàn giao dịch.
Market Depth là số lượng lệnh mua và bán ở các mức giá khác nhau.
Time and Sales là một bản ghi lịch sử của các giao dịch đã được thực hiện trên sàn giao dịch.
Heatmap là một biểu đồ trực quan hiển thị cường độ giao dịch ở các mức giá khác nhau.
VWAP (Volume Weighted Average Price) là giá trung bình có trọng số theo khối lượng giao dịch.
Fibonacci Retracement là một công cụ phân tích kỹ thuật sử dụng các mức Fibonacci để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng.
Bollinger Bands là một công cụ phân tích kỹ thuật sử dụng các dải Bollinger để đo lường sự biến động của thị trường.
MACD (Moving Average Convergence Divergence) là một chỉ báo kỹ thuật đo lường mối quan hệ giữa hai đường trung bình động.
RSI (Relative Strength Index) là một chỉ báo kỹ thuật đo lường tốc độ và sự thay đổi của biến động giá.
Ichimoku Cloud là một hệ thống phân tích kỹ thuật toàn diện sử dụng nhiều chỉ báo khác nhau để xác định xu hướng và các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng.
Elliot Wave Theory là một lý thuyết phân tích kỹ thuật dựa trên việc xác định các mô hình sóng trong giá cả.
Wyckoff Method là một phương pháp phân tích kỹ thuật dựa trên việc nghiên cứu hành động giá và khối lượng giao dịch.
Candlestick Patterns là các mô hình hình thành trên biểu đồ nến, có thể cung cấp thông tin về xu hướng giá tiềm năng.
Chart Patterns là các mô hình hình thành trên biểu đồ giá, có thể cung cấp thông tin về xu hướng giá tiềm năng.
Gap Analysis là một phương pháp phân tích kỹ thuật dựa trên việc nghiên cứu các khoảng trống giá trên biểu đồ giá.
Support and Resistance là các mức giá mà tại đó giá có xu hướng dừng lại hoặc đảo chiều.
Trend Lines là các đường được vẽ trên biểu đồ giá để xác định xu hướng.
Channels là các vùng được giới hạn bởi hai đường xu hướng song song.
Triangles là các mô hình hình thành trên biểu đồ giá, có thể cho thấy sự tiếp tục hoặc đảo chiều của xu hướng.
Flags and Pennants là các mô hình hình thành trên biểu đồ giá, thường cho thấy sự tiếp tục của xu hướng.
Head and Shoulders là một mô hình hình thành trên biểu đồ giá, thường cho thấy sự đảo chiều của xu hướng.
Double Top and Double Bottom là các mô hình hình thành trên biểu đồ giá, thường cho thấy sự đảo chiều của xu hướng.
Cup and Handle là một mô hình hình thành trên biểu đồ giá, thường cho thấy sự tiếp tục của xu hướng.
Volume Confirmation là việc sử dụng khối lượng giao dịch để xác nhận các tín hiệu từ các chỉ báo kỹ thuật hoặc mô hình giá.
On Balance Volume (OBV) là một chỉ báo kỹ thuật đo lường áp lực mua và bán bằng cách cộng khối lượng giao dịch trong ngày khi giá tăng và trừ khối lượng giao dịch khi giá giảm.
Accumulation/Distribution Line là một chỉ báo kỹ thuật đo lường áp lực mua và bán bằng cách so sánh giá đóng cửa với phạm vi giá trong ngày.
Chaikin Money Flow (CMF) là một chỉ báo kỹ thuật đo lường áp lực mua và bán bằng cách phân tích dòng tiền vào và ra khỏi thị trường.
Average True Range (ATR) là một chỉ báo kỹ thuật đo lường sự biến động của thị trường.
Commodity Channel Index (CCI) là một chỉ báo kỹ thuật đo lường mối quan hệ giữa giá hiện tại và giá trung bình trong một khoảng thời gian nhất định.
Donchian Channels là một chỉ báo kỹ thuật sử dụng các kênh để xác định các xu hướng và mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng.
Parabolic SAR (Stop and Reverse) là một chỉ báo kỹ thuật xác định các điểm vào và ra tiềm năng dựa trên xu hướng giá.
Price Action là việc phân tích hành động giá để đưa ra các quyết định giao dịch.
Candlestick Psychology là việc hiểu tâm lý của các nhà giao dịch dựa trên các mô hình nến.
Footprint Chart là một biểu đồ hiển thị khối lượng giao dịch ở mỗi mức giá.
Order Flow là việc phân tích dòng lệnh để hiểu hành động của các nhà giao dịch.
Market Profile là một biểu đồ hiển thị phân phối giá và khối lượng giao dịch trong một khoảng thời gian nhất định.
Volume Profile là một biểu đồ hiển thị khối lượng giao dịch ở mỗi mức giá trong một khoảng thời gian nhất định.
Time Price Opportunity (TPO) là một đơn vị thời gian và giá được sử dụng trong Market Profile.
Point of Control (POC) là mức giá có khối lượng giao dịch cao nhất trong một khoảng thời gian nhất định.
Value Area là phạm vi giá chứa 70% khối lượng giao dịch trong một khoảng thời gian nhất định.
High Volume Node (HVN) là một điểm có khối lượng giao dịch cao trong Value Area.
Low Volume Node (LVN) là một điểm có khối lượng giao dịch thấp trong Value Area.
Single Prints là các TPO chỉ xuất hiện một lần trong Market Profile.
Poor Highs and Lows là các TPO có khối lượng giao dịch thấp và không được theo sau bởi các TPO có khối lượng giao dịch cao.
Acceptance là việc giá được chấp nhận bởi thị trường tại một mức giá nhất định.
Rejection là việc giá bị từ chối bởi thị trường tại một mức giá nhất định.
Imbalance là sự mất cân bằng giữa khối lượng giao dịch ở các mức giá khác nhau.
Liquidity Void là một vùng trên biểu đồ giá không có nhiều khối lượng giao dịch.
Auction Market Theory là một lý thuyết về cách thị trường hoạt động dựa trên nguyên tắc cung và cầu.
Market Efficiency là mức độ thông tin được phản ánh trong giá cả.
Behavioral Finance là việc nghiên cứu cách tâm lý của các nhà giao dịch ảnh hưởng đến quyết định của họ.
Cognitive Biases là các lỗi tư duy có thể ảnh hưởng đến quyết định giao dịch của bạn.
Confirmation Bias là xu hướng tìm kiếm thông tin xác nhận niềm tin hiện có của bạn.
Anchoring Bias là xu hướng dựa vào thông tin ban đầu khi đưa ra quyết định.
Loss Aversion là xu hướng cảm thấy đau khổ khi thua lỗ lớn hơn niềm vui khi có được lợi nhuận tương đương.
Overconfidence Bias là xu hướng đánh giá quá cao khả năng của bản thân.
Fear of Missing Out (FOMO) là nỗi sợ bỏ lỡ cơ hội.
Greed là mong muốn có được nhiều tiền hơn.
Hope là kỳ vọng rằng mọi thứ sẽ tốt đẹp hơn.
Desperation là cảm giác tuyệt vọng khi thua lỗ.
Discipline là khả năng tuân thủ kế hoạch giao dịch của bạn.
Patience là khả năng chờ đợi cơ hội phù hợp.
Emotional Control là khả năng kiểm soát cảm xúc của bạn khi giao dịch.
Risk Management là quá trình xác định, đánh giá và kiểm soát rủi ro.
Position Sizing là việc xác định số lượng vị thế bạn nên mở dựa trên mức độ chấp nhận rủi ro của bạn.
Stop-Loss Order là một lệnh bán tự động được kích hoạt khi giá đạt đến một mức nhất định.
Take-Profit Order là một lệnh bán tự động được kích hoạt khi giá đạt đến một mức nhất định.
Trailing Stop-Loss Order là một lệnh dừng lỗ tự động điều chỉnh theo hướng có lợi cho bạn.
OCO (One Cancels the Other) Order là một lệnh bao gồm hai lệnh được liên kết với nhau, trong đó một lệnh sẽ tự động hủy khi lệnh kia được thực hiện.
Bracket Order là một loại OCO order bao gồm một lệnh vào, một lệnh chốt lời và một lệnh dừng lỗ.
Time-Based Exit là việc đóng vị thế của bạn sau một khoảng thời gian nhất định.
Price-Based Exit là việc đóng vị thế của bạn khi giá đạt đến một mức nhất định.
Volatility-Based Exit là việc đóng vị thế của bạn khi biến động thị trường đạt đến một mức nhất định.
Correlation-Based Exit là việc đóng vị thế của bạn khi mối tương quan giữa các loại tiền điện tử khác nhau thay đổi.
News-Based Exit là việc đóng vị thế của bạn khi có tin tức quan trọng ảnh hưởng đến thị trường.
Fundamental Analysis là việc phân tích các yếu tố cơ bản của một loại tiền điện tử, chẳng hạn như công nghệ, đội ngũ phát triển và cộng đồng.
Technical Analysis là việc phân tích các biểu đồ giá và khối lượng giao dịch để dự đoán xu hướng giá trong tương lai.
Sentiment Analysis là việc phân tích tâm lý của các nhà giao dịch để dự đoán xu hướng giá trong tương lai.
On-Chain Analysis là việc phân tích dữ liệu trên blockchain để hiểu hành vi của các nhà giao dịch và dự đoán xu hướng giá trong tương lai.
Macroeconomic Analysis là việc phân tích các yếu tố kinh tế vĩ mô, chẳng hạn như lạm phát, lãi suất và tăng trưởng GDP, để dự đoán xu hướng giá trong tương lai.
Intermarket Analysis là việc phân tích mối quan hệ giữa các thị trường khác nhau, chẳng hạn như thị trường chứng khoán, thị trường ngoại hối và thị trường hàng hóa, để dự đoán xu hướng giá trong tương lai.
Quantitative Analysis là việc sử dụng các mô hình toán học và thống kê để phân tích dữ liệu và đưa ra các quyết định giao dịch.
Algorithmic Trading là việc sử dụng các thuật toán để tự động thực hiện các giao dịch.
High-Frequency Trading (HFT) là một loại giao dịch thuật toán sử dụng các máy tính tốc độ cao và các thuật toán phức tạp để thực hiện các giao dịch trong thời gian rất ngắn.
Dark Pools là các sàn giao dịch riêng tư cho phép các nhà giao dịch lớn thực hiện các giao dịch mà không làm ảnh hưởng đến giá thị trường.
Over-the-Counter (OTC) Trading là việc giao dịch trực tiếp giữa hai bên mà không thông qua sàn giao dịch.
Decentralized Exchanges (DEXs) là các sàn giao dịch phi tập trung cho phép người dùng giao dịch tiền điện tử trực tiếp với nhau mà không cần thông qua trung gian.
Centralized Exchanges (CEXs) là các sàn giao dịch tập trung cho phép người dùng giao dịch tiền điện tử thông qua một trung gian.
Margin Trading là việc vay tiền từ sàn giao dịch để giao dịch với đòn bẩy cao hơn.
Futures Trading là việc giao dịch các hợp đồng tương lai, cho phép bạn mua hoặc bán một loại tài sản ở một mức giá xác định trong tương lai.
Options Trading là việc giao dịch các quyền chọn, cho phép bạn mua hoặc bán một loại tài sản ở một mức giá xác định trong một khoảng thời gian nhất định.
Perpetual Swaps là các hợp đồng tương lai vĩnh viễn không có ngày hết hạn.
Funding Rate là khoản phí hoặc thưởng được trả cho các nhà giao dịch hợp đồng tương lai vĩnh viễn.
Leverage là việc sử dụng vốn vay để tăng lợi nhuận tiềm năng, nhưng cũng tăng rủi ro tiềm ẩn.
Liquidation Price là mức giá mà tại đó vị thế của bạn sẽ bị đóng nếu bạn không có đủ vốn để đáp ứng các yêu cầu về ký quỹ.
Initial Margin là số tiền bạn cần ký quỹ để mở một vị thế.
Maintenance Margin là số tiền bạn cần duy trì trong tài khoản của mình để giữ vị thế mở.
Margin Call là một thông báo từ sàn giao dịch yêu cầu bạn bổ sung thêm vốn vào tài khoản của mình để đáp ứng các yêu cầu về ký quỹ.
Risk-Reward Ratio là tỷ lệ giữa lợi nhuận tiềm năng và rủi ro tiềm ẩn của một giao dịch.
Sharpe Ratio là một thước đo hiệu suất đầu tư có tính đến rủi ro.
Sortino Ratio là một thước đo hiệu suất đầu tư tương tự như Sharpe Ratio, nhưng chỉ xem xét rủi ro giảm.
Treynor Ratio là một thước đo hiệu suất đầu tư có tính đến rủi ro hệ thống.
Jensen's Alpha là một thước đo hiệu suất đầu tư vượt trội so với thị trường.
Maximum Drawdown là mức giảm lớn nhất của vốn đầu tư từ đỉnh xuống đáy.
Win Rate là tỷ lệ phần trăm các giao dịch có lợi nhuận.
Expectancy là lợi nhuận trung bình trên mỗi giao dịch.
Kelly Criterion là một công thức được sử dụng để xác định kích thước vị thế tối ưu.
Monte Carlo Simulation là một kỹ thuật sử dụng ngẫu nhiên để mô phỏng các kết quả tiềm năng của một giao dịch.
Backtesting là việc kiểm tra hiệu quả của một chiến lược giao dịch trên dữ liệu lịch sử.
Forward Testing là việc kiểm tra hiệu quả của một chiến lược giao dịch trên dữ liệu thời gian thực.
Paper Trading là việc thực hành giao dịch bằng tiền ảo.
Demo Account là một tài khoản giao dịch cung cấp bởi sàn giao dịch cho phép bạn thực hành giao dịch bằng tiền ảo.
Trading Journal là một nhật ký ghi lại các giao dịch của bạn, bao gồm các thông tin như ngày, giờ, loại tiền điện tử, giá vào, giá ra, lợi nhuận, thua lỗ và các ghi chú khác.
Trading Plan là một tài liệu phác thảo các mục tiêu giao dịch, chiến lược giao dịch, quy tắc quản lý rủi ro và các quy tắc khác.
Trading Psychology là việc nghiên cứu các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến quyết định giao dịch của bạn.
Emotional Trading là việc đưa ra quyết định giao dịch dựa trên cảm xúc thay vì lý trí.
Fear and Greed Index là một chỉ số đo lường tâm lý của các nhà đầu tư.
Confirmation Bias là xu hướng tìm kiếm thông tin xác nhận niềm tin hiện có của bạn.
Anchoring Bias là xu hướng dựa vào thông tin ban đầu khi đưa ra quyết định.
Loss Aversion là xu hướng cảm thấy đau khổ khi thua lỗ lớn hơn niềm vui khi có được lợi nhuận tương đương.
Overconfidence Bias là xu hướng đánh giá quá cao khả năng của bản thân.
Herd Mentality là xu hướng làm theo đám đông.
Groupthink là xu hướng đưa ra các quyết định dựa trên sự đồng thuận của nhóm thay vì đánh giá khách quan.
Cognitive Dissonance là sự khó chịu khi có hai niềm tin mâu thuẫn nhau.
Cognitive Load là số lượng thông tin mà bạn có thể xử lý cùng một lúc.
Decision Fatigue là sự mệt mỏi khi phải đưa ra nhiều quyết định.
Opportunity Cost là giá trị của cơ hội tốt nhất mà bạn bỏ lỡ khi đưa ra một quyết định.
Sunk Cost Fallacy là xu hướng tiếp tục đầu tư vào một dự án thất bại vì bạn đã đầu tư quá nhiều vào nó.
Framing Effect là cách thông tin được trình bày có thể ảnh hưởng đến quyết định của bạn.
Availability Heuristic là xu hướng dựa vào thông tin dễ dàng nhớ lại khi đưa ra quyết định.
Representativeness Heuristic là xu hướng đánh giá khả năng xảy ra của một sự kiện dựa trên mức độ tương đồng của nó với các sự kiện khác.
Hindsight Bias là xu hướng tin rằng bạn đã biết kết quả của một sự kiện trước khi nó xảy ra.
Halo Effect là xu hướng đánh giá một người hoặc một điều gì đó dựa trên ấn tượng chung của bạn về nó.
Horn Effect là xu hướng đánh giá một người hoặc một điều gì đó dựa trên một khía cạnh tiêu cực duy nhất của nó.
Confirmation Bias là xu hướng tìm kiếm thông tin xác nhận niềm tin hiện có của bạn.
Anchoring Bias là xu hướng dựa vào thông tin ban đầu khi đưa ra quyết định.
Loss Aversion là xu hướng cảm thấy đau khổ khi thua lỗ lớn hơn niềm vui khi có được lợi nhuận tương đương.
Overconfidence Bias là xu hướng đánh giá quá cao khả năng của bản thân.
Fear of Missing Out (FOMO) là nỗi sợ bỏ lỡ cơ hội.
Greed là mong muốn có được nhiều tiền hơn.
Hope là kỳ vọng rằng mọi thứ sẽ tốt đẹp hơn.
Desperation là cảm giác tuyệt vọng khi thua lỗ.
Discipline là khả năng tuân thủ kế hoạch giao dịch của bạn.
Patience là khả năng chờ đợi cơ hội phù hợp.
Emotional Control là khả năng kiểm soát cảm xúc của bạn khi giao dịch.
Risk Management là quá trình xác định, đánh giá và kiểm soát rủi ro.
Position Sizing là việc xác định số lượng vị thế bạn nên mở dựa trên mức độ chấp nhận rủi ro của bạn.
Stop-Loss Order là một lệnh bán tự động được kích hoạt khi giá đạt đến một mức nhất định.
Take-Profit Order là một lệnh bán tự động được kích hoạt khi giá đạt đến một mức nhất định.
Trailing Stop-Loss Order là một lệnh dừng lỗ tự động điều chỉnh theo hướng có lợi cho bạn.
OCO (One Cancels the Other) Order là một lệnh bao gồm hai lệnh được liên kết với nhau, trong đó một lệnh sẽ tự động hủy khi lệnh kia được thực hiện.
Bracket Order là một loại OCO order bao gồm một lệnh vào, một lệnh chốt lời và một lệnh dừng lỗ.
Time-Based Exit là việc đóng vị thế của bạn sau một khoảng thời gian nhất định.
Price-Based Exit là việc đóng vị thế của bạn khi giá đạt đến một mức nhất định.
Volatility-Based Exit là việc đóng vị thế của bạn khi biến động thị trường đạt đến một mức nhất định.
Correlation-Based Exit là việc đóng vị thế của bạn khi mối tương quan giữa các loại tiền điện tử khác nhau thay đổi.
News-Based Exit là việc đóng vị thế của bạn khi có tin tức quan trọng ảnh hưởng đến thị trường.
Fundamental Analysis là việc phân tích các yếu tố cơ bản của một loại tiền điện tử, chẳng hạn như công nghệ, đội ngũ phát triển và cộng đồng.
Technical Analysis là việc phân tích các biểu đồ giá và khối lượng giao dịch để dự đoán xu hướng giá trong tương lai.
Sentiment Analysis là việc phân tích tâm lý của các nhà giao dịch để dự đoán xu hướng giá trong tương lai.
On-Chain Analysis là việc phân tích dữ liệu trên blockchain để hiểu hành vi của các nhà giao dịch và dự đoán xu hướng giá trong tương lai.
Macroeconomic Analysis là việc phân tích các yếu tố kinh tế vĩ mô, chẳng hạn như lạm phát, lãi suất và tăng trưởng GDP, để dự đoán xu hướng giá trong tương lai.
Intermarket Analysis là việc phân tích mối quan hệ giữa các thị trường khác nhau, chẳng hạn như thị trường chứng khoán, thị trường ngoại hối và thị trường hàng hóa, để dự đoán xu hướng giá trong tương lai.
Quantitative Analysis là việc sử dụng các mô hình toán học và thống kê để phân tích dữ liệu và đưa ra các quyết định giao dịch.
Algorithmic Trading là việc sử dụng các thuật toán để tự động thực hiện các giao dịch.
High-Frequency Trading (HFT) là một loại giao dịch thuật toán sử dụng các máy tính tốc độ cao và các thuật toán phức tạp để thực hiện các giao dịch trong thời gian rất ngắn.
Dark Pools là các sàn giao dịch riêng tư cho phép các nhà giao dịch lớn thực hiện các giao dịch mà không làm ảnh hưởng đến giá thị trường.
Over-the-Counter (OTC) Trading là việc giao dịch trực tiếp giữa hai bên mà không thông qua sàn giao dịch.
Decentralized Exchanges (DEXs) là các sàn giao dịch phi tập trung cho phép người dùng giao dịch tiền điện tử trực tiếp với nhau mà không cần thông qua trung gian.
Centralized Exchanges (CEXs) là các sàn giao dịch tập trung cho phép người dùng giao dịch tiền điện tử thông qua một trung gian.
Margin Trading là việc vay tiền từ sàn giao dịch để giao dịch với đòn bẩy cao hơn.
Futures Trading là việc giao dịch các hợp đồng tương lai, cho phép bạn mua hoặc bán một loại tài sản ở một mức giá xác định trong tương lai.
Options Trading là việc giao dịch các quyền chọn, cho phép bạn mua hoặc bán một loại tài sản ở một mức giá xác định trong một khoảng thời gian nhất định.
Perpetual Swaps là các hợp đồng tương lai vĩnh viễn không có ngày hết hạn.
Funding Rate là khoản phí hoặc thưởng được trả cho các nhà giao dịch hợp đồng tương lai vĩnh viễn.
Leverage là việc sử dụng vốn vay để tăng lợi nhuận tiềm năng, nhưng cũng tăng rủi ro tiềm ẩn.
Liquidation Price là mức giá mà tại đó vị thế của bạn sẽ bị đóng nếu bạn không có đủ vốn để đáp ứng các yêu cầu về ký quỹ.
Initial Margin là số tiền bạn cần ký quỹ để mở một vị thế.
Maintenance Margin là số tiền bạn cần duy trì trong tài khoản của mình để giữ vị thế mở.
Margin Call là một thông báo từ sàn giao dịch yêu cầu bạn bổ sung thêm vốn vào tài khoản của mình để đáp ứng các yêu cầu về ký quỹ.
Risk-Reward Ratio là tỷ lệ giữa lợi nhuận tiềm năng và rủi ro tiềm ẩn của một giao dịch.
Sharpe Ratio là một thước đo hiệu suất đầu tư có tính đến r
Các nền tảng giao dịch hợp đồng tương lai được đề xuất
Nền tảng | Đặc điểm hợp đồng tương lai | Đăng ký |
---|---|---|
Binance Futures | Đòn bẩy lên đến 125x, hợp đồng USDⓈ-M | Đăng ký ngay |
Bybit Futures | Hợp đồng vĩnh viễn nghịch đảo | Bắt đầu giao dịch |
BingX Futures | Giao dịch sao chép | Tham gia BingX |
Bitget Futures | Hợp đồng đảm bảo bằng USDT | Mở tài khoản |
BitMEX | Nền tảng tiền điện tử, đòn bẩy lên đến 100x | BitMEX |
Tham gia cộng đồng của chúng tôi
Đăng ký kênh Telegram @strategybin để biết thêm thông tin. Nền tảng lợi nhuận tốt nhất – đăng ký ngay.
Tham gia cộng đồng của chúng tôi
Đăng ký kênh Telegram @cryptofuturestrading để nhận phân tích, tín hiệu miễn phí và nhiều hơn nữa!